Có 2 kết quả:

通用码 tōng yòng mǎ ㄊㄨㄥ ㄧㄨㄥˋ ㄇㄚˇ通用碼 tōng yòng mǎ ㄊㄨㄥ ㄧㄨㄥˋ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) common coding
(2) same as |[tong1 yong4 Han4 zi4 biao1 zhun3 jiao1 huan4 ma3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) common coding
(2) same as |[tong1 yong4 Han4 zi4 biao1 zhun3 jiao1 huan4 ma3]

Bình luận 0